Bảng tiến độ trong tiếng Anh
1. Bảng tiến độ là gì?
Bảng tiến độ là bảng theo dõi tiến độ, báo cáo kết quả và kế hoạch của công việc để dễ dàng quản lý và cập nhật.
2. Bảng tiến độ trong tiếng Anh
Bảng tiến độ: progress schedule /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/
Tiến độ xây dựng: Construction schedule
Chậm tiến độ: Behind schedule
Đúng tiến độ: On schedule
Vượt tiến độ: Ahead of schedule
Bắt kịp tiến độ: Catch up the schedule
Đẩy nhanh tiến độ: Accelerate the schedule
Chỉ báo tiến độ: Progress indicator
Đảm bảo đúng tiến độ: To stay on track
Nhịp độ tiến triển: Pace
Tiến độ dự án: Project Schedule
Thay đổi lịch tiến độ: Changes in activity schedule
Kiểm soát tiến độ: Time control
Báo cáo tiến độ: Progress reports
Tiến độ thực hiện: Rate of progress
Xây dựng kế hoạch tiến độ: Build the schedule
Tổng tiến độ thi công: General work program
Tiến độ thi công mỗi tuần: Weekly work program
Tiến độ bàn giao: Procedure
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |