Bảng tiến độ trong tiếng Anh

0
2104
- Advertisement -

Bảng tiến độ trong tiếng Anh

1. Bảng tiến độ là gì?

Bảng tiến độ là bảng theo dõi tiến độ, báo cáo kết quả và kế hoạch của công việc để dễ dàng quản lý và cập nhật.

2. Bảng tiến độ trong tiếng Anh

Bảng tiến độ: progress schedule /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/

Tiến độ xây dựng: Construction schedule

Chậm tiến độ: Behind schedule

Đúng tiến độ: On schedule

- Advertisement -

Vượt tiến độ: Ahead of schedule

Bắt kịp tiến độ: Catch up the schedule

Đẩy nhanh tiến độ: Accelerate the schedule

Chỉ báo tiến độ: Progress indicator

Đảm bảo đúng tiến độ: To stay on track

Nhịp độ tiến triển: Pace

Tiến độ dự án: Project Schedule

Thay đổi lịch tiến độ: Changes in activity schedule

Kiểm soát tiến độ: Time control

Báo cáo tiến độ: Progress reports

Tiến độ thực hiện: Rate of progress

Xây dựng kế hoạch tiến độ: Build the schedule

Tổng tiến độ thi công: General work program

Tiến độ thi công mỗi tuần: Weekly work program

Tiến độ bàn giao: Procedure

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 336

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here