Bảo trì trong tiếng Trung là gì?

0
3514
- Advertisement -

Bảo trì trong tiếng Trung là gì?

1. Bảo trì là gì?

Bảo trì (保养) là hoạt động chăm sóc kĩ thuật, điều chỉnh, sửa chữa hoặc thay thế một hoặc nhiều chi tiết máy nhằm duy trì hoặc khôi phục các thông số hoạt động, bảo đảm máy móc hoạt động như trước.

2. Bảo trì trong tiếng Trung và một số từ vựng liên quan

Bảo trì (保养)

机器维修 (jīqìwéixiū): Bảo trì máy móc.

保修 (bǎoxiū): Bảo hành.

保养期 (bǎoyǎngqī): Thời gian bảo trì.

- Advertisement -

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 0 / 5. Số phiếu: 0

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here