Bể bơi trong tiếng Hàn là gì?
Bể bơi là gì?
Bể bơi là công trình xây dựng dưới dạng tĩnh nhằm phục vụ cho các nhu cầu như bợi lội, nhảy cầu, lặn và các hoạt động giải trí khác.
Bể bơi trong tiếng Hàn và một số từ vựng khác
Bể bơi tiếng Hàn là 수영장 (suyeongjang)
수영하다 (suyeonghada): Bơi lội.
수영 선수 (suyeong seonsu): Tuyển thủ bơi lội.
수영복 (suyeongbog): Đồ bơi.
반바지 수영복 (banbaji suyeongbog): Quần bơi.
물 (mul): Nước.
안전요원 (anjeon yowon): Nhân viên cứu hộ.
수영 킥보드 (suyeong kibodeu): Cái phao.
선블록 (seonbeullog): Kem chống nắng.
선글라스 (seongeullaseu): Kính râm.
공 (gong): Quả bóng.
타월 (tawol): Khăn tắm.
스노클 (seunokeul): Ống thở.
수영모 (suyeongmo): Mũ bơi.
수영연습 (suyeon yeonsub): Tập bơi.
수영경기 (suyeonggeonggi): Bơi đua.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |