Bố trong tiếng Nhật
1. Bố trong tiếng Nhật
Bố (khi nói về bố của mình) chichi (父)
Bố (khi nói về bố của người khác) Otou san (お父さん)
2. Một số mẫu câu liên quan tới bố trong tiếng Nhật
おとう さん, きょう おとう さん の 友達 が 来た よ。
(O tō-san, kyō o tō-san no tomodachi ga kita yo).
Bố ơi, hôm nay có bạn của bố đến chơi đấy ạ.
父 は も う引退 しました。
(Chichi wa mō intai shimashita).
Bố tôi đã nghỉ hưu.
むかし、父 は 韓国 に 住んで いた こと が あります。
(Mukashi, chichi wa kankoku ni jū nde ita koto ga arimasu).
Trước đây, bố tôi từng sống ở Hàn Quốc.
父 は 仕事 と して 農業 を やって とります。
(Chichi wa shigoto to shite nōgyō o yatte torimasu).
Công việc của bố tôi là làm về nông nghiệp.
お父さん は 何 歳 です か。
(Otōsan wa nan-saidesu ka).
Bố cậu bao nhiêu tuổi.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |