Cô nhi viện (孤児院: kojiin) là những cơ sở thu nhận, nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ mồ côi, giúp đỡ người già neo đơn có hoàn cảnh khó khăn, không nơi nương tựa.
Cô nhi viện tiếng Nhật là gì?
Nghĩa của từ
Cô nhi viện dịch sang tiếng Nhật là 孤児院 (kojiin).
Từ vựng liên quan đến cô nhi viện
- 訪問 (houmon): đến thăm.
cô nhi viện tại Nhật - 社会貢献委員会 (shakai koukeniinkai): uỷ ban đóng góp xã hội.
- 許可 (kyoka): sự cho phép.
- 寄付 (kifu): sự đóng góp.
- 支援する (shien suru): hỗ trợ.
- 個人 (kojin): tư nhân, mang tính cá nhân.
- 運営される (unei sareru): được vận hành, được quản lý.
- 受け入れる (ukeireru): thu nhận.
- 育成 (ikusei): nuôi dưỡng.
- 構う (kamau): chăm sóc.
Bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Xin Miễn Thị Thực, Xin Cấp Visa Việt Nam Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Thẻ Tạm Trú Thăm Thân, Lao động, Đầu Tư Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Giấy Phép Lao Động Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Đoàn Hội, Doanh Nghiệp, Team Building |