Cục đất trong tiếng Anh
Department of land: Cục đất.
Price /praɪs/: Giá.
Diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/: Sự đa dạng.
Fertile /ˈfɜː.taɪl/: Màu mỡ, phì nhiêu.
Loam /ləʊm/: Đất giàu mùn, đất thịt.
Rare /reər/: Hiếm.
Land Assessment: Định giá đất.
Sedentary soil: Đất tàn tích.
Position /pəˈzɪʃ.ən/: Vị trí.nd and serving people.
Vd: I have some coins here on the ground (tôi có một vài đồng xu trên mặt đất)
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |