Cục đất trong tiếng Anh

0
479
- Advertisement -

Cục đất trong tiếng Anh

Department of land: Cục đất.

Price /praɪs/: Giá.

Diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/: Sự đa dạng.

Fertile /ˈfɜː.taɪl/: Màu mỡ, phì nhiêu.

Loam /ləʊm/: Đất giàu mùn, đất thịt.

- Advertisement -

Rare /reər/: Hiếm.

Land Assessment: Định giá đất.

Sedentary soil: Đất tàn tích.

Position /pəˈzɪʃ.ən/: Vị trí.nd and serving people.

Vd: I have some coins here on the ground (tôi có một vài đồng xu trên mặt đất)

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 371

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here