Đại dương tiếng Hàn là gì?
Dịch nghĩa
Đại dương tiếng Hàn là 대양 (daeyang). Đại dương là khối chất lỏng tạo nên phần lớn thủy quyển của một hành tinh.
Một số từ vựng tiếng Hàn về biển cả.
- 대양 (daeyang): Đại dương.
- 바다 (bada): Biển.
- 큰 바다 (keunbada): Biển cả.
- 바닷가 (badasga): Bờ biển.
- 해면 (haemyeon): Mặt biển.
- 바다사자 (badasaja): Sư tử biển.
- 해양생물 (haeyangsaengmul): Sinh vật biển.
- 섬 (some): Đảo.
- 섬사람 (soemsaram): Dân đảo.
- 낙도주민 (nagdojumin): Dân đảo xa.
- 산호섬 (sanhosoem): Đảo san hô.
- 군도 (gundo): Quần đảo.
bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |