Giáo dục tiếng Hàn là gì?

0
301
- Advertisement -

Giáo dục tiếng Hàn là gì?

Dịch nghĩa

Giáo dục tiếng Hàn là 교육 (gyoyug). Giáo dục là một quá trình đào tạo con người một cách có mục đích, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua giảng dạy.

Một số từ vựng tiếng Hàn về giáo dục.

  • 학교 (haggyo): Trường học.
  • 대학교 (daehaggyo): Trường đại học.
  • 대학원 (daehagwon): Cao học.
  • 학교에가다 (haggyoegada): Tới trường.
  • 전문대학 (joenmundaehag): Trường cao đẳng.
  • 외대 (oedae): Đại học ngoại ngữ.
  • 고등학교 (goeduenghaggyo): Cấp ba.
  • 중학교 (junghaggyo): Cấp hai.
  • 초등학교 (choedeunghaggyo): Cấp một.
  • 유치원 (yuchiwon): Mẫu giáo.
  • 탁아소 (tagasoe): Nhà trẻ

bài viết được biên tập bởi visadep.vn

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

- Advertisement -

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 1

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here