Hạn chót (締め切り: shimekiri) là thời gian đề cập thời gian cụ thể của một kế hoạch đã được lập trình sẵn để hoàn thành một nhiệm vụ, công việc được giao.
Hạn chót tiếng Nhật là gì?
Nghĩa của từ
Hạn chót dịch sang tiếng Nhật là 締め切り(shimekiri).
Hạn chót (deadline) dùng để ràng buộc, đốc thúc bạn nổ lực làm việc, hoàn thành tiến độ, làm cho kế hoạch rõ ràng, chi tiết.
Ví dụ về từ hạn chót
- 第二次世界大戦の末期の締め切り、飢餓が続けるてきました。Dainijisekaitaisen no makki no shimekiri, kiga ga tsudzukerute kimashita.
(Kết thúc chiến tranh thế giới thứ 2, nạn đói kéo dài liên tục).
- レポートを、頑張って締め切りに間に合わせた。Repōto o, ganbatte shimekiri ni maniawa seta.
(Nhờ cố gắng, nỗ lực nên báo cáo đã làm kịp trước thời hạn).
- どうやってこの書類の締め切りに間に合わせるんだ。Dō yatte kono shorui no shimekiri ni maniawa seru n da.
(Làm sao để hoàn thành tài liệu này đúng hạn nhỉ?).
bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |