Hạt bí trong tiếng Anh là gì?
Hạt bí là gì?
Hạt bí với nguồn dưỡng chất phong phú, không chỉ tốt cho nam giới mà còn hữu ích cho cả phụ nữ và trẻ nhỏ, tác dụng của hạt bí đã được khoa học công nhận.
Hạt bí trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan
Hạt bí tiếng Anh là pumpkin seed, phiên âm là /’pʌmpkin si:d/
Almond /’ɑ:mənd/: Hạt hạnh nhân.
Cashew /kæ’ʃu:/: Hạt điều.
Chestnut /’tʃesnʌt/: Hạt dẻ.
Chia seed /si:d/: Hạt chia.
Peanut /’pi:nʌt/: Hạt lạc.
Pecan /pi’kæn/: Hạt hồ đào.
Pine nut /pain nʌt/: Hạt thông.
Walnut /’wɔ:lnət/: Hạt óc chó.
Hemp seed /hemp si:d/: Hạt gai dầu.
Macadamia nut /mə’kædəmia nʌt/: Hạt mắc ca.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |