Kỹ sư cơ điện tử trong tiếng Anh

0
788
- Advertisement -

Kỹ sư cơ điện tử trong tiếng Anh

1. Kỹ sư cơ điện tử trong tiếng Anh

Kỹ sư cơ điện tử tiếng Anh là (mechanics engineer). Ngành này là sự kết hợp của kỹ thuật điều khiển và điện tử nên thường được gọi nôm na là ngành điều khiển và kỹ thuật tự động hóa.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ sư cơ điện tử

  • Current /’kʌrənt/ (dòng điện).

Direct current [ DC ] (dòng điện một chiều).

Alternative current [AC] (dòng điện xoay chiều).

  • Battery /’bætəri/ (bình điện ác quy).
  • Generator /’dʤenəreitə/ (máy phát điện).
  • Intensity /in’tensiti/ (cường độ).
  • Resistance /ri’zistəns/ (điện trở).
  • Resistivity /,rizis’tiviti/ (điện trở suất).
  • Impedance /im’pi:dəns/ (trở kháng).
  • Conductance /kən’dʌktəns/ (độ dẫn).
  • Mechatronics Engineer (kỹ sư cơ điện tử).
  • Conduit /’kɔndit/ (ống bọc).
  • Fuse /fju:z/ (cầu chì).

Cartridge fuse /’kɑ:tridʤ fju:z/ (cầu chì ống).

  • Disconnector (cầu dao).
  • Mechatronics (cơ điện tử).
  • CB = circuit breaker (ngắt điện tự động).
  • DB = distribution board /,distri’bju:ʃn bɔ:d/ (tủ điện).

MDB = main distribution board /mein ,distri’bju:ʃn bɔ:d/ (tủ điện chính).

- Advertisement -

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 458

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here