Ô tô trong tiếng Nhật
1. Từ đồng nghĩa với ô tô trong tiếng Nhật
Kuruma (車): Ô tô.
Jidōsha (自動車): Xe hơi.
Takushī (タクシー): Taxi.
2. Từ vựng, mẫu câu liên quan đến ô tô
Unten suru (運転する): Lái xe.
Noru (乗る): Lên xe.
Oriru (降りる): Xuống xe.
トヨタは日本の有名な自動車メーカーです。
Toyota wa Nihon no yūmeina jidōsha mēkā desu.
Toyota là hãng sản xuất xe hơi nổi tiếng của Nhật.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa