Sân vận động tiếng Hàn là gì?
Dịch nghĩa
Sân vận động tiếng Hàn là 운동장 (untongjang). Sân vận động là nơi diễn ra các trận thi đấu đồng thời cũng là chỗ luyện tập của các vận động viên. Ngoài ra còn tổ chức các buổi hòa nhạc hay những sự kiện lớn khác.
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao.
- 양궁 (yangkung): Bắn cung.
- 육상 (yongsang): Điền kinh.
- 배드민턴 (baeteumintheon): Cầu lông.
- 야구 (yaku): Bóng chày.
- 농구 (nongku): Bóng rổ.
- 복싱 (boksing): Đấm bốc.
- 카누 (khanu): Đua thuyền.
- 사이클 (saikheul): Đi xe đạp.
- 다이빙 (taibing): Lặn.
- 승마 (seungma): Cưỡi ngựa.
- 펜싱 (phensing): Đấu kiếm.
- 축구 (chukku): Bóng đá.
bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |