Tiếng Anh về đất đai

0
133
- Advertisement -

Tiếng Anh về đất đai

Clay /’kleɪ/: Đất sét.

Gypsum /’dʒɪp.səm/: Thạch cao.

Moss /mɑːs/: Rêu.

Particle /’pɑːr.tɪ.kəl/: Phân tử, hạt.

Fertile /’fɜː.təl/: Màu mỡ, phì nhiêu.

- Advertisement -

Landslide /’lænd.ˌslɑɪd/: Lở đất.

Mound /maʊnd/: Mô đất.

Moisture /’mɔɪs.tʃɜː/: Độ ẩm.

Nutrient /’nju:triənt/: Dưỡng chất.

Mineral /’mɪn.rəl/: Khoáng chất.

Raw /ˈrɔ/: Thô.

Subside /səbˈsaɪd/: Lún.

Saline /’seɪ.ˌlin/: Mặn, có muối.

Sand /’sænd/: Cát.

Sedentary soil /’sɛ.dən.ˌtɛr.i sɔɪl/: Đất tàn tích.

Spongy /’spʌndʒi/: Mềm, xốp, đàn hồi.

Subsoil /’sʌb¸sɔil/: Lớp đất dưới.

Wasteland /ˈweɪst.ˌlænd/: Vùng đất hoang.

Deplete /dɪ.ˈplit/: Tháo hết, xả hết.

Limited /ˈlɪ.mə.təd/: Hạn chế, giới hạn.

Material /mə.’tɪr.i.əl/: Vật chất.

Scatter /’skæ.tɜː/: Phân tán.

Soil degradation /sɔɪl dɛ.ɡrə.’deɪ.ʃən/: Sự suy thoái đất.

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 371

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here