Trà sữa trong tiếng Nhật

0
440
- Advertisement -

Trà sữa trong tiếng Nhật

Trà sữa là gì?

Trà sữa là một loại thức uống được du nhập từ Đài Loan, được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là giới trẻ

Một số từ vựng về nước uống trong tiếng Nhật

水 み ず mizu: Nước.

お 茶 お ち ゃ ocha: Trà xanh.

紅茶 こ う ち ゃ koucha: Trà đen.

烏龍茶 ウ ー ロ ン ち ゃ u-roncha: Trà ô long.

- Advertisement -

牛乳 ぎ ゅ う に ゅ う gyuunyuu: Sữa.

豆乳 と う に ゅ う tounyuu: Sữa đậu nành.

ジ ュ ー ス ju-su: Nước ép.

コ ー ラ ko-ra: Cocacola.

コ コ ア kokoa: Cacao.

ジ ュ ー ス ju-su: Nước ép.

ビ ー ル bi-ru: Bia.

日本 酒 nihonshu: Rượu Nhật.

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 374

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here