Trường đại học Gachon Hàn Quốc
Liên hệ 089 999 7419 để biết thêm thông tin chi tiết về du học Hàn Quốc
Tên tiếng Hàn: 가천대학교
- Tên tiếng Anh: Gachon University
- Năm thành lập: 1939
- Số lượng sinh viên: ~25.000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW
- Địa chỉ: 1342 Seongnam-daero, Bokjeong-dong, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Campus Y: 191 Hambakmoero, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc
- Website: https://www.gachon.ac.kr/english/
I. Tổng quan về trường đại học Gachon Hàn Quốc
Trường Đại học Ganchon được thành lập vào năm 1939 từ sự hợp nhất của 4 trường Đại học, bao gồm: Đại học Y & Khoa học Gachon và Cao đẳng Gachon vào năm 2007, Đại học Kyungwon và Cao đẳng Kyungwon vào năm 2007, Đại học Y & Khoa học Gachon và Đại học Kyungwon vào năm 2012. Trường có tổng cộng 3 campus dành cho sinh viên đại học: Global Campus tọa lạc tại Seongnam, Campus satellite ở đảo Ganghwa và Yeonsu-dong, cuối cùng là trường Y ở Guwol-dong, Namdong-gu. Ngoài ra trường Đại học Gachon đã ký hợp tác với trường đại học Hawaii Pacific, để giúp sinh viên của trường có thể dễ dàng học tập tại HPU.
Mục tiêu mà trường hướng tới là trở thành một trường Đại học uy tín hàng đầu và đào tạo ra những lãnh đạo toàn cầu với chuyên môn và phẩm chất đạo đức tốt.
II. Chương trình đào tạo tại trường đại học Gachon Hàn Quốc
Trường | Khoa | Học phí |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn, Ngôn ngữ & văn học Anh, Ngôn ngữ & văn học phương Đông, Ngôn ngữ & văn học châu Âu | 3,461,000 KRW |
Khoa học xã hội | Hành chính công, Phương tiện truyền thông, Quản trị du lịch, Kinh tế toàn cầu, Quản trị sức khỏe, Ứng dụng thống kê, Phúc lợi xã hội, Giáo dục trẻ em | 3,461,000 KRW |
Kinh doanh & kinh tế | Quản trị kinh doanh, Quản trị kinh doanh toàn cầu, Tài chính & toán | |
Luật | Luật, Khoa học chính trị và bảo mật | |
Kỹ thuật | Quy hoạch đô thị, Kiến trúc cảnh quan, Kiến trúc nội thất, Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật sinh & hóa học, Kỹ thuật dân dụng & môi trường, Kỹ thuật công nghiệp & kinh doanh, Kỹ thuật PCCC & hệ thống thiết bị xây dựng | 4,571,000 KRW |
Công nghệ sinh học-nano | Khoa học Sinh-nano, Khoa học thực phẩm & kỹ thuật sinh học, Dinh dưỡng, Khoa học cuộc sống, Vật lý nano, Hóa học nano | 4,082,000 KRW |
Công nghệ thông tin | Phần mềm, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật điện tử, IT năng lượng | |
Y học phương Đông | 4,488,000 KRW | |
Nghệ thuật & thiết kế | Mỹ thuật & điêu khắc, Đồ họa, Kiểu dáng công nghiệp, Thiết kế thời trang, Âm nhạc, Nhạc cụ, Soạn nhạc, Giáo dục thể chất, Taekwondo, Diễn xuất | 4,752,000 KRW |
Khoa học & giáo dục khai phóng | Nghiên cứu tích hợp | |
Y | 4,488,000 KRW | |
Dược | ||
Điều dưỡng | ||
Khoa học sức khỏe | Kỹ thuật y sinh, Sức khỏe răng miệng, Khoa học X quang, Vật lý trị liệu, Công nghệ y cấp cứu, Phục hồi chức năng |
- Phí nhập học: 884,000 KRW
- Phí bảo hiểm: 120,000 KRW / 1 năm
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |