Trường đại học Hongik Hàn Quốc
Liên hệ 089 999 7419 để biết thêm thông tin chi tiết về du học Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 홍익대학교
- Tên tiếng Anh: Hongik University
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 21.700 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 6.200.000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, 04066, Korea
- Website: http://www.hongik.ac.kr/
I. Tổng quan về trường đại học Hongik Hàn Quốc
I.1 Tổng quan về trường đại học Hongik Hàn Quốc
Đại học Hongik Hàn Quốc hay còn được gọi ngắn gọn hơn là “Hongdae”. Là một trường Đại học tư thục ở Mapo-gu, trung tâm thành phố Seoul Hàn Quốc. Đại học Hongik nằm trên con đường nổi tiếng dành cho học sinh của thủ đô Seoul, vẫn được các bạn sinh viên gọi với tên Hongdae.
Trường có 4 cơ sở: Seoul, Daehak-ro, Sejong và Hwaseong. Tổng số sinh viên theo học tại trường hiện có khoảng 21,700 sinh viên. Trường có thế mạnh đặc biệt về các ngành nghệ thuật và thiết kế. Trường Đại học Hongik Hàn Quốc bao gồm: 9 chuyên khoa, 38 phân ngành, 74 phân khoa, 12 trường cao học.
Trường đại học Hongik luôn khuyến khích sự sáng tạo và rèn luyện tính độc lập của sinh viên. Sinh viên được trang bị các kỹ năng cần thiết để hòa nhập với thời đại cùng các kiến thức chuyên môn vững vàng.
I.2 Một số đặc điểm nổi bật về trường đại học Hongik Hàn Quốc
Trường Hongik là một trong những trường đại học được trang bị cơ sở vật chất hiện đại nhất: Kí túc xá rộng, đẹp, hiện đại như khách sạn (xây dựng tháng 3 năm 2016); viện cao học thiết kế quốc tế (IDAS), viện cao học trình diễn nghệ thuật (Daehakro campus); tòa nhà “Hongmunkwan” là nơi để nghiên cứu học tập cũng như sinh hoạt văn hóa (Seoul campus).
Ngoài ra, trường còn là trường đại học có đội tuyển giảng viên ưu tú và có nhiều học bổng dành cho sinh viên; đứng thứ 2 trong các trường đại học tư về việc cấp học bổng cho sinh viên. Học bổng mà mỗi sinh viên có thể được nhận gần cao nhất cả nước (Nhật báo kinh tế Hàn Quốc tháng 09/2015).
Trường được bộ giáo dục khoa học kĩ thuật lựa chọn là trường đại học ưu tú về chế độ cải cách giáo dục trong suốt 8 năm liên tiếp và trường đại học ưu tú về mảng thiết kế suốt 3 năm liên tiếp.
II. Điều kiện du học tại trường đại học Hongik Hàn Quốc
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
III. Chương trình đào tạo tại trường đại học Hongik Hàn Quốc
III.1 Chương trình đào tạo đại học – cao học
SEOUL CAMPUS | ||
KHOA HỌC | ||
Đại học kỹ thuật | Xây dựng đô thị và dân dụng | + Kỹ thuật đô thị |
Kỹ thuật điện và điện tử | ||
Kỹ thuật hóa học và khoa học vật liệu | + Tài liệu khoa học và kỹ thuật | |
Thông tin và Kỹ thuật máy tính | + Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật thiết kế hệ thống và cơ khí | ||
Đại học kiến trúc | Kiến trúc 1 | Kiến trúc (chương trình 5 năm) |
Kiến trúc 2 | Kiến trúc nội thất (chương trình 4 năm) | |
NHÂN VĂN | ||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Nghệ thuật tự do | Văn học và ngôn ngữ Anh | |
Văn học và ngôn ngữ Đức | ||
Văn học và ngôn ngữ Pháp | ||
Văn học và ngôn ngữ Hàn | ||
Luật | Luật | |
Kinh tế | ||
NGHỆ THUẬT | ||
Đại học mỹ thuật | Nghiên cứu nghệ thuật | |
Tranh phương Đông | ||
Vẽ tranh | ||
In ấn | ||
Điêu khắc | ||
Thiết kế | + Thiết kế truyền thông | |
Thiết kế nghệ thuật kim loại | ||
Gốm sứ và thủy tinh | ||
Thiết kế đồ gỗ và nội thất | ||
Nghệ thuật dệt may và thiết kế thời trang |
SEJONG CAMPUS | ||
KHOA HỌC | ||
Đại học Khoa học và Công nghệ | Kỹ thuật điện và điện tử | |
Công nghệ thông tin | ||
Tài liệu khoa học và kỹ thuật | Kỹ thuật luyện kim | |
Kỹ thuật kiến trúc |
| |
Kỹ thuật cơ khí và thiết kế | ||
Kiến trúc hải quân và kỹ thuật đại đương | ||
Kỹ thuật sinh học và hóa học | ||
Phần mềm game | ||
NHÂN VĂN | ||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | E-marketing |
Quảng cáo và quan hệ công chúng | ||
NGHỆ THUẬT | ||
Đại học thiết kế và mĩ thuật | Thiết kế và truyền thông | Product Design |
Thiết kế đồ họa game |
III.2 Học phí
Campus | Ngành học | Học phí (Đã bao gồm phí nhập học) |
Seoul | + Nhân văn | 4,450,000 KRW |
+ Khoa học + Nghệ thuật | 5,518,000 KRW | |
Sejong | + Nhân văn | 4,446,000 KRW |
+ Khoa học + Nghệ thuật | 5,516,000 KRW |
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |