Trường đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
Liên hệ 089 999 7419 để biết thêm thông tin chi tiết về du học Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 부산대학교
- Tên tiếng Anh: Pusan National University
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1946
- Số lượng sinh viên: 32.000 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRW
- Địa chỉ: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc
- Website: https://www.pusan.ac.kr
I. Tổng quan về trường đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
I.1 Tổng quan về trường đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
Trường đại học quốc gia Pusan (PNU) là ngôi trường danh tiếng bậc nhất tại thành phố Busan được thành lập năm 1946 dưới sự tin yêu và kì vọng của người dân thành phố cảng về một ngôi trường mang tầm vóc quốc tế. PNU hiện đang quản lý 13 trường Đại học trực thuộc, 01 phân khoa và 01 viện đào tạo sau đại học. Mỗi trường đại học, phân khoa và viện đào tạo lại có các khoa, ngành tương ứng thuộc các lĩnh vực khác nhau từ xã hội, tự nhiên cho tới nghệ thuật. Đại học Quốc gia Pusan sẽ là điểm đến vô cùng hấp dẫn với các bạn sinh viên nhờ môi trường học tập tuyệt vời, điều kiện cơ sở vật chất hiện đại.
Đại học Quốc gia Pusan nằm ở thành phố Pusan (Busan), một trong những thành phố năng động và phát triên vào bậc nhất tại Hàn Quốc hiện nay.Thành phố Pusan không chỉ là điểm đến hấp dẫn của nhiều du học sinh quốc tế bởi chất lượng giáo dục đào tạo mà còn bởi môi trường sống sôi động và đầy tính trẻ. Bên cạnh đó Pusan còn là địa điểm du lịch văn hóa nổi tiếng của Hàn Quốc, nơi luôn được du khách quốc tế lựa chọn ghé thăm trong chuyến hành trình khám phá xứ sở kim chi của mình.
I.2 Một số đặc điểm nổi bật về trường đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
Đại học Quốc gia Pusan (부산대학교) đứng ở vị trí thứ 2 trong danh sách 10 trường đại học quốc gia lớn nhất Hàn Quốc, chỉ sau Đại học Quốc gia Seoul. Tại đây, môi trường học tập cho sinh viên rất được chú trọng. Từ cơ sở vật chất khang trang, hiện đại cho đến đội ngũ giảng viên đứng lớp đều là những giáo sư, tiến sĩ đầu ngành. Với mục tiêu hướng đến chất lượng đào tạo tốt nhất cho sinh viên, đại học Quốc gia Pusan luôn xây dựng, thay đổi những chính sách mang lại nhiều lợi ích nhất cho sinh viên, đào tạo những kiến thức, kỹ năng sát với thực tế nhất, từ đó khẳng định vị trí của mình trong top các trường đại học Quốc gia.
Để minh chứng rõ ràng cho điều đó – Đại học Quốc gia Pusan đã và đang liên kết với các tập đoàn nghiên cứu lớn, tạo ra môi trường học tập đầy thực tế cho sinh viên như:
- Trung tâm Công nghệ Đại học PNU-PR
- Trung tâm nghiên cứu quốc tế PNU-IGB
- Trung tâm nghiên cứu hợp tác PNU-IFAM
II. Chương trình đào tạo cử nhân tại trường đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
II.1 Điều kiện nhập học
- Đối với sinh viên quốc tế, bố mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc
- Đã tốt nghiệp chương trình THPT, điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
- Đã có Topik cấp 3 hoặc đã hoàn thành hệ học tiếng tại Đại học Quốc gia Hàn Quốc
- Đối với các khoa như: Nhân văn, điều dưỡng, hóa học, kỹ thuật môi trường,…. yêu cầu học viên cần có Topik cấp 4
- Đối với các khoa quốc tế: yêu cầu học viên cần có bằng tiếng Anh TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
II.2 Chương trình đào tạo cử nhân
- Phí xét hồ sơ: 70,000 KRW
Khoa | Ngành | Học phí (KRW) |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn / Trung / Nhật / Anh / Pháp / Đức / Nga, Khoa học chính trị, Ngoại giao xã hội | 1,810,000 |
Khoa học xã hội | Tâm lý học, Phúc lợi xã hội, Khoa học chính trị & ngoại giao, Hành chính công, Phương tiện truyền thông | 1,810,000 ~ 1,920,000 |
Khoa học tự nhiên | Toán, Thống kê, Lý, Hóa, Khoa học sinh học, Vi trùng học, Sinh học phân tử, Khoa học địa chất, Khoa học môi trường, Hải dương học | 2,361,000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật & khoa học polymer, Kỹ thuật & khoa học vật liệu, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật không gian vũ trụ, Kỹ thuật công nghiệp, Kỹ thuật kiến trúc hải quân | 2,559,000 |
Khoa học thể thao | 2,361,000 | |
Khoa học & công nghệ Nano | 2,559,000 | |
Khoa học đời sống & tài nguyên thiên nhiên | Khoa học sinh học thực vật, Khoa học trồng trọt, Khoa học động vật, trồng trọt, Khoa học thực phẩm & công nghệ, Khoa học đời sống & hóa sinh môi trường, Khoa học vật liệu, Kỹ thuật & công nghệ thông tin ứng dụng, Năng lượng môi trường sinh học, Kiến trúc cảnh quan | 1,850,000 ~ 2,361,000 ~ 2,559,000 |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Kinh tế & ngoại thương | 1,810,000 |
Điều dưỡng | 2,361,000 | |
Sinh thái con người | Trang phục & dệt may, Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng, Thiết kế môi trường & bên trong | 2,361,000 |
Nghệ thuật | Hình ảnh văn hóa nghệ thuật, thiết kế, mỹ thuật… | 2,503,000 ~ 2,789,000 |
III. Chương trình đào tạo cao học tại trường đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
- Phí nhập học: 181,000 KRW
Nhân văn | 2,273,000 KRW |
Khoa học tự nhiên, thể thao | 2,986,000 KRW |
Kỹ thuật | 3,244,000 KRW |
Dược | 3,498,000 KRW |
Y | 4,659,000 KRW |
Khoa học y | 2,986,000 KRW |
Nha khoa | 4,508,000 KRW |
Nghệ thuật (âm nhạc) | 3,544,000 KRW |
Nghệ thuật (khác) | 3,164,000 KRW |
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |