Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

0
210
- Advertisement -

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

1. Rau

Amaranth / ‘æmərænθ/: rau dền.

Asparagus / ə’spærəgəs/: măng tây.

Broccoli / ‘brɒkəli/: súp lơ xanh.

Bean – sprouts / bi:n spraʊt/: giá đỗ.

Bamboo shoot / bæm’bu: ∫u:t/: măng.

- Advertisement -

Bok choy /bɒk ‘t∫ɔi/: rau cải thìa.

2. Củ

Squashes / skwɒ∫es/: quả bí.

Parsnip / ‘pa:snip/: củ cải

Carrot / ‘kærət/: củ cà rốt.

Potato / pəˈteɪtoʊ /: khoai tây.

Yam / jæm /: khoai.

3. Quả

Peach /pitʃ/: quả đào.

Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi.

Starfruit /’stɑ:r.fru:t: quả khế.

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Số phiếu: 546

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here