Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
1. Rau
Amaranth / ‘æmərænθ/: rau dền.
Asparagus / ə’spærəgəs/: măng tây.
Broccoli / ‘brɒkəli/: súp lơ xanh.
Bean – sprouts / bi:n spraʊt/: giá đỗ.
Bamboo shoot / bæm’bu: ∫u:t/: măng.
Bok choy /bɒk ‘t∫ɔi/: rau cải thìa.
2. Củ
Squashes / skwɒ∫es/: quả bí.
Parsnip / ‘pa:snip/: củ cải
Carrot / ‘kærət/: củ cà rốt.
Potato / pəˈteɪtoʊ /: khoai tây.
Yam / jæm /: khoai.
3. Quả
Peach /pitʃ/: quả đào.
Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi.
Starfruit /’stɑ:r.fru:t: quả khế.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |