Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính nhân sự
Dōryō (同僚): Đồng nghiệp.
Jōshiku (上司): Cấp trên.
Buka (部下): Cấp dưới.
Zangyou (残業): Tăng ca.
Meishi (名刺): Danh thiếp.
Shika (賜暇): Nghỉ phép.
Hoken (保険): Bảo hiểm.
Kekkintodoke (欠勤届): Đơn xin nghỉ phép.
Jihyō (辞表): Đơn xin thôi việc.
Rengō (連合): Công đoàn.
Nenkin (年金): Lương hưu.
Kyūryō (給料): Tiền lương.
Bōnasu (ボーナス): Tiền thưởng.
Hanko (判子): Con dấu cá nhân.
Kikakusho (企画書): Dự án.
Shinseihin (新製品): Sản phẩm mới.
Shorui (書類): Tài liệu.
Kaigi (会議): Cuộc họp.
Konpyūtā (コンピューター): Máy vi tính.
Purintā (プリンター): Máy in.
Kopīki (コピー機): Máy photocopy.
Fakusu (ファクス): Máy Fax
Yūkyūkyūka (有給休暇): Nghỉ phép có lương.
Ochakusan (お客さん): Khách hàng.
Onchyuu (御中): Kính gửi.
Keigu (敬具): Thân ái.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |