Võ sĩ trong tiếng Nhật là gì?
Võ sĩ là gì?
Võ sĩ là người có khả năng sử dụng võ nghệ và vũ khí để tiếp chiến.
Võ sĩ đạo là những quy tắc đạo đức mà các võ sĩ ở Nhật Bản thời trung cổ phải tuân theo. Võ sĩ đạo hình thành từ thời kỳ Kamakura và hoàn chỉnh vào thời kỳ Edo.
Ngày nay, từ võ sĩ đạo mang hai nghĩa. Nghĩa thứ nhất chỉ một tư tưởng có thật vào thời trung cổ và thời cận đại của Nhật Bản.
Võ sĩ trong tiếng Nhật và một số từ ngữ liên quan
Võ sĩ tiếng Nhật là bushi (武士)
武 道 (budou): Võ sĩ đạo.
宗教家 (shyuukyuuka): Đạo sĩ.
任侠 (ninkyou): Hiệp sĩ đạo.
侍 気 質 (samuraikatagi): Tinh thần võ sĩ đạo.
ボ ク サ ー (bokusa): Võ sĩ quyền anh.
お 付 き (otsuki): Sĩ vệ.
藩 学 (hangaku): Trường dành cho võ sĩ đạo.
すも (sumo): Môn đấu vật, vật lộn.
道場 (doujouu): Võ đài.
柔道 (yuudou): Võ yudo.
て 拳 道 (tekondo): Môn võ taekondo.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |