Fake dịch sang tiếng Việt là làm giả, làm nhái, những loại mặt hàng không được qua kiểm định nghiêm ngặt, không có giấy tờ, chất lượng và giá trị sản phẩm rất thấp.
Fake là gì?
Định nghĩa
Fake (/feɪk/) là hàng giả, hàng nhái, kém chất lượng, là những loại mặt hàng không được qua kiểm định và không có giấy tờ đảm bảo về giá trị sản phẩm.
Một số ví dụ
- Experts revealed that the painting was a fake. (Các chuyên gia tiết lộ rằng bức tranh là giả).
- The gun in his hand was a fake. (Khẩu súng trong tay anh ta là đồ giả).
- She discovered that the documents were fakes (Cô ta phát hiện ra những tập tài liệu là giả mạo).
- He’s so fake, pretending to be everybody’s friend. (Anh ta thật giả tạo, giả vờ mình là bạn của tất cả mọi người).
- She isn’t really crying, she’s just faking. (Cô ấy không thực sự khóc, cô ấy chỉ giả vờ thôi).
- Advertisement -
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Xin Miễn Thị Thực, Xin Cấp Visa Việt Nam Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Thẻ Tạm Trú Thăm Thân, Lao động, Đầu Tư Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Giấy Phép Lao Động Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Đoàn Hội, Doanh Nghiệp, Team Building |