Giãn cách xã hội trong tiếng Anh là gì?

0
2036
- Advertisement -

Giãn cách xã hội trong tiếng Anh là gì?

Giãn cách xã hội là gì?

Giãn cách xã hội là duy trì khoảng cách an toàn giữa mình và những người khác không sống cùng nhà với mình.

Giãn cách xã hội trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan

Giãn cách xã hội tiếng Anh là social distancing, phiên âm là soʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ

Diagnose /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/: Chuẩn đoán.

Diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/: Sự chuẩn đoán.

Disease /dɪˈziːz/: Bệnh.

- Advertisement -

Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Dịch bệnh.

Incubation period /ˌɪŋ.kjəˈbeɪ.ʃən ˌpɪə.ri.əd/: Thời kỳ ủ bệnh.

Infect /ɪnˈfekt/: Lây nhiễm.

Infected /ɪnˈfekt/: Bị lây nhiễm.

Infection /ɪnˈfekt/: Quá trình lây nhiễm.

Isolation /ˌɑɪ·səˈleɪ·ʃən/: Sự cách ly.

Outbreak /ˈaʊt.breɪk/: Ổ dịch.

Pandemic /pænˈdem.ɪk/: Đại dịch.

Pathogen /ˈpæθ.ə.dʒən/: Mầm bệnh.

Superspreader /ˈsuː.pəˌspred.ər/: Người siêu lây nhiễm.

Symptoms /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng.

Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: Sự truyền nhiễm.

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 0 / 5. Số phiếu: 0

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here