Măng trong tiếng Trung

0
833
- Advertisement -

Măng trong tiếng Trung

1. Măng là gì?

Măng là các cây non mọc lên khỏi mặt đất của các loài tre, thường được sử dụng làm thực phẩm ở nhiều nước Châu Á và và được bán dưới nhiều hình thức như măng khô, măng tươi và măng đóng hộp.

2. Măng trong tiếng Trung và một số từ ngữ liên quan

Măng tiếng Trung là 竹笋 /zhúsǔn/

笋干 /sǔn gān/: Măng khô.

芦笋 /lúsǔn/: Măng tây.

毛笋 /máo sǔn/: Măng tre.

- Advertisement -

嫩笋 /nèn sǔn/: Măng non.

Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Xếp hạng trung bình 0 / 5. Số phiếu: 0

- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bình luận

Please enter your comment!
Please enter your name here