Thức dậy tiếng Hàn
Dịch nghĩa
Thức dậy tiếng Hàn là 일어나다 (il eonada). Công việc mà mỗi buổi sáng sau khi thức dậy chúng ta thường làm đó là vệ sinh cá nhân.
Một số từ vựng tiếng Hàn về công việc hằng ngày sau khi thức dậy.
- 일어하다 (ilohada): Thức dậy.
- 이를 닦다 (ireul daggda): Đánh răng.
- 세우하다 (seouhada): Rửa mặt.
- 머리를 빗다 (molireul bisda): Chải tóc.
- 화장하다 (hoajanghada): Trang điểm.
- 아침 밥을 먹다 (achim babeul mogda): Ăn sáng.
- 샤워하다 (syawahada): Tắm.
- 학교에 가다 (haggyohada): Đi học.
- 퇴근하다 (tueguenhada): Tan làm.
- 하다 (untonghada): Tập thể dục.
bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |