Xếp hạng tiếng Hàn là gì?
Dịch nghĩa
Xếp hạng tiếng Hàn là 등급을 매기다 (deung-geub-eul maegida). Mục đích của việc xếp hạng là phân biệt được các cấp bậc, thứ hạng cao thấp dựa trên những tiêu chuẩn chuyên môn về hạng mục được xếp hạng.
- Nhờ vào việc xếp hạng, chúng ta có thể dễ dàng nắm bắt được tình hình và đưa ra được những đánh giá khách quan và xác thực nhất về chủ đề xếp hạng nào đó.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến xếp hạng.
- 평가하다 (pyeong-gahada): Đánh giá.
- 구분하다 (gubunhada): Phân loại.
- 분류하다 (bunlyuhada): Xếp loại.
- 순위 (sun-wi): Vị thứ, thứ hạng.
- 일등 (ildeung): Hạng nhất.
- 일위 (il-wi): Vị trí thứ nhất.
- 꼴찌 (kkoljji): Hạng bét.
- 차지하다 (chajihada): Chiếm.
- 이루다 (iluda): Dành được, đạt được.
- 얻다 (eodda): Đạt được.
- 식별하다 (sigbyeolhada): Tách biệt, rạch ròi.
bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
![]() |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Xin Miễn Thị Thực, Xin Cấp Visa Việt Nam Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Thẻ Tạm Trú Thăm Thân, Lao động, Đầu Tư Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Giấy Phép Lao Động Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Đoàn Hội, Doanh Nghiệp, Team Building |