Bình nóng lạnh tiếng Nhật là gì?
Dịch nghĩa
Bình nóng lạnh tiếng Nhật là denki onsui-ki, phiên âm của 電気温水器, là một thiết bị máy móc có chức năng làm nóng hoặc lạnh nước. Hiện nay, bình nóng lạnh đang được sử dụng phổ biến trong nhiều hộ gia đình bởi sự tiện lợi mà nó mang lại trong quá trình sinh hoạt.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thiết bị điện gia dụng.
- Burendā (ブレンダー): Máy xay sinh tố.
- Tōsutā (トースター): Máy nướng bánh mì.
- Terebi (テレビ): Tivi.
- Hīta (ヒータ): Lò sưởi.
- Sentakki (洗濯機): Máy giặt.
- Airon (アイロン): Bàn ủi.
- Reizōko (冷蔵庫): Tủ lạnh.
- Ranpu (ランプ): Đèn bàn.
- Zōjiki (掃除機): Máy hút bụi.
- Ketoru (ケトル): Ấm đun nước.
- Senpūki (扇風機): Quạt điện.
bài viết được biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |