Certificate of Achievement là gì
Nghĩa của từ
Certificate of Achievement nghĩa là giấy chứng nhận thành tích có thể hiểu là bằng chứng công nhận một cột mốc đáng nhớ trong quá trình học. Thừa nhận cả những thành tựu ngắn hạn và dài hạn, không nhất thiết đã hoàn thành hay chưa mà là đã đạt được một cột mốc quan trọng trong quá trình rèn luyện.
Một số từ vựng tiếng Anh về Certificate of Achievement.
- Primary Certificates: Chứng nhận đã hoàn thành cấp 1.
- Secondary Certificates: Chứng nhận đã hoàn thành cấp 2.
- High school Certificates: Chứng nhận đã hoàn thành cấp 3.
- College Certificates: Chứng nhận hoàn thành Đại học.
- I just received a certified employee of the month from the office.
Tôi vừa nhận được từ văn phòng bằng chứng nhận nhân viên của tháng.
bài viết đươc biên tập bởi visadep.vn
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |