Trái cây trong tiếng Hàn là gì?
Trái cây là gì?
Trái cây là một phần của những loại thực vật có hoa, chuyển hóa từ các mô riêng biệt của hoa, bên trong có chứa hạt. Các bộ phận khác còn lại của cây còn được gọi là rau.
Trái cây trong tiếng Hàn và một số từ ngữ liên quan
Trái cây tiếng Hàn là 과일 (gwail)
사과 (sagwa): Quả táo.
파파야 (papaya): Quả đu đủ.
바나나 (banana): Quả chuối.
레몬 (lemon): Quả chanh.
멜론 (mellon): Quả dưa.
자몽 (jamong): Quả bưởi.
수박 (subag): Quả dưa hấu.
귤 (gyul): Quả quýt.
포도 (podo): Quả nho.
배 (bae): Quả lê.
딸기 (ttalgi): Dâu tây.