Tiền lương trong tiếng Nhật là gì?
Tiền lương là gì?
Tiền lương được trả theo năng suất lao động, chất lượng, hiệu quả công việc nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
Tiền lương trong tiếng Nhật và một số từ ngữ liên quan
Tiền lương tiếng Nhật là kyuuryou (給料)
Kyuyo (給与): Tiền lương.
Kyuryou (給料): Tiền lương.
Tesuuryou (手数料): Hoa hồng.
Gekkyu (月給): Lương tháng.
Shoukin (賞金): Tiền thưởng.
Shuunyuu (収入): Thu nhập.
Shishutsu (支出): Chi ra.
Tatekaeru (立て替える): Ứng trước.
Shuukin (集金): Thu tiền.
Kintai (勤怠): Các thông tin chi tiết về số ngày, giờ làm việc.
Shikyuu (支給): Các khoản mà công ty chi trả cho bạn.
Koujo (控除): Các khoản bị khấu trừ
Sashihikiskyuugaku (差引支給額): Tiền lương về tay sau khi khấu trừ.
Kintai (勤怠): Chuyên cần.
Shotei (所定): Số ngày làm quy định trong tháng.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
- Advertisement -
CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP |
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc |
Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay |